corporality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corporality
Phát âm : /,kɔ:pə'ræliti/
+ danh từ
- tính hữu hình, tính cụ thể
- cơ thể, thân thể
- (số nhiều) nhu cầu của cơ thể
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
materiality physicalness corporeality - Từ trái nghĩa:
immateriality incorporeality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corporality"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corporality":
corporality corporeality
Lượt xem: 356