materiality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: materiality
Phát âm : /mə,tiəri'æliti/
+ danh từ
- tính vật chất, tính hữu tình; thực chất
- tính trọng đại, tính cần thiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
physicalness corporeality corporality - Từ trái nghĩa:
immateriality incorporeality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "materiality"
- Những từ có chứa "materiality":
immateriality materiality
Lượt xem: 426