corporative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corporative
Phát âm : /'kɔ:pəreitiv/
+ tính từ
- (thuộc) đoàn thể; (thuộc) phường hội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corporative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corporative":
corporative corroborative - Những từ có chứa "corporative":
corporative incorporative
Lượt xem: 121