corroborative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corroborative
Phát âm : /kə'rɔbərətiv/ Cách viết khác : (corroboratory) /kə'rɔbərətəri/
+ tính từ
- để làm chứng, để chứng thực; để làm vững thêm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corroborative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corroborative":
corporative corroborative
Lượt xem: 125