corpuscular theory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpuscular theory+ Noun
- (vật lý)lý thuyết hạt
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
wave theory undulatory theory wave theory of light
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corpuscular theory"
- Những từ có chứa "corpuscular theory":
corpuscular theory corpuscular theory of light - Những từ có chứa "corpuscular theory" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
luận chứng thuyết lý thuyết lượng tử nguyên tử atom áp dụng phê phán chung
Lượt xem: 537