umbra
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: umbra
Phát âm : /'ʌmbrə/
+ danh từ, số nhiều umbrae
- bóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "umbra"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "umbra":
umber umbra umbrae umpire unbar unbear unbury - Những từ có chứa "umbra":
adumbral adumbrate adumbration adumbrative corypha umbraculifera encumbrance incumbrance penumbra umbra umbrae more...
Lượt xem: 526