corpuscule
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corpuscule
Phát âm : /'kɔ:pʌsl/ Cách viết khác : (corpuscule) /kɔ:'pʌskju:l/
+ danh từ
- tiểu thể
- blood corpuscles
tiểu thể máu, huyết cầu
- blood corpuscles
- (vật lý) hạt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corpuscule"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corpuscule":
corpuscle corpuscule crepuscle crepuscule
Lượt xem: 338