--

crepuscle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crepuscle

+ Noun

  • Lúc tảng sáng, lúc bình minh
    • he loved the twilight
      Anh ấy yêu khoảnh khắc bình minh
  • Lúc hoàng hôn
    • they finished before the fall of night
      họ xong trước hoàng hôn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crepuscle"
Lượt xem: 462