correlate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: correlate
Phát âm : /'kɔrileit/
+ danh từ
- thể tương liên, yếu tố tương liên
+ động từ
- có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
correlative correlated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "correlate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "correlate":
corallite correlate correlated - Những từ có chứa "correlate":
correlate correlated - Những từ có chứa "correlate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quan hệ tương quan
Lượt xem: 489