correlative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: correlative
Phát âm : /kɔ'relətiv/
+ tính từ
- tương quan
- giống nhau, tương tự
- (ngôn ngữ học) tương liên (từ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
correlate correlated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "correlative"
- Những từ có chứa "correlative":
correlative correlativeness
Lượt xem: 421