corroborating evidence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corroborating evidence+ Noun
- bằng chứng phụ (hay bằng chừng bổ sung)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corroborating evidence"
- Những từ có chứa "corroborating evidence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứng cớ chứng bằng cớ tang chứng khảo chứng chứng dẫn tang tích làm bằng bằng chứng ăn khớp more...
Lượt xem: 757