corroboration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corroboration
Phát âm : /kə,rɔbə'reiʃn/
+ danh từ
- sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
documentation certification
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corroboration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corroboration":
corporation corroboration
Lượt xem: 312