--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corroded
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corroded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corroded
+ Adjective
bị ăn mòn do axit hay quá trình oxy hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corroded"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"corroded"
:
corded
corrode
crowded
corrida
corroded
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
corroded
:
bị ăn mòn do axit hay quá trình oxy hóa