--

crowded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crowded

Phát âm : /'kraudid/

+ tính từ

  • đông đúc
    • crowded streets
      phố xá đông đúc
  • đầy, tràn đầy
    • life crowded with great events
      cuộc đời đầy những sự kiện lớn
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
    • to be crowded for time
      không có thì giờ rảnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crowded"
Lượt xem: 1160