corrodent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrodent
Phát âm : /kə'roudənt/
+ danh từ
- chất gặm mòn, thuốc gặm mòn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrodent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corrodent":
corrodent corrodentia - Những từ có chứa "corrodent":
corrodent corrodentia
Lượt xem: 309