inoculate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inoculate
Phát âm : /i'nɔkleit/
+ ngoại động từ
- chủng, tiêm chủng
- to inoculate somebody with the smallpox
chủng phòng bệnh đậu mùa cho ai
- to inoculate somebody with the smallpox
- tiêm nhiễm cho (ai)
- (nông nghiệp) ghép (cây)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inoculate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inoculate":
immaculate incult inoculate inosculate insolate insulate - Những từ có chứa "inoculate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủng chích ngừa
Lượt xem: 670