--

corrugate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrugate

Phát âm : /'kɔrugeit/

+ ngoại động từ

  • gấp nếp; làm nhăn
    • to corrugate the forehead
      nhăn trán

+ nội động từ

  • nhăn lại
  • corrugate iron
    • tôn múi
  • corrugate paper
    • giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrugate"
Lượt xem: 318