--

corrugated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrugated

+ Adjective

  • được tạo nếp nhăn, nếp gấp, lượn sóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrugated"
Lượt xem: 419