corrugated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corrugated+ Adjective
- được tạo nếp nhăn, nếp gấp, lượn sóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corrugated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corrugated":
corrugate corrected corrugated - Những từ có chứa "corrugated":
corrugated corrugated board corrugated cardboard corrugated fastener corrugated iron
Lượt xem: 419