--

cortef

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cortef

+ Noun

  • tuyến hóc-môn của vỏ thợng thận, hoạt động rất tích cực trong sự trao đổi hyđat-cacbon và protein.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cortef"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cortef"
    certify cortef
Lượt xem: 445