--

certify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: certify

Phát âm : /'sə:tifai/

+ động từ

  • chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)
  • (y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "certify"
Lượt xem: 505