cortical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cortical
Phát âm : /'kɔ:tikəl/
+ tính từ
- (sinh vật học) (thuộc) vỏ
- (giải phẫu) (thuộc) vỏ não
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cortical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cortical":
cortical critical cortisol - Những từ có chứa "cortical":
adrenocortical cortical cortical area cortical cataract cortical epilepsy cortical potential cortical region subcortical
Lượt xem: 484