critical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: critical
Phát âm : /'kritikəl/
+ tính từ
- phê bình, phê phán
- hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều
- nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch
- to be in a critical condition
ở trong tình trang nguy kịch
- to be in a critical condition
- (vật lý); (toán học) tới hạn
- critical point
điểm tới hạn
- critical temperature
độ nhiệt tới hạn
- critical point
- critical age
- (y học) thời kỳ mãn kinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
decisive vital - Từ trái nghĩa:
noncritical noncrucial uncritical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "critical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "critical":
cortical critical - Những từ có chứa "critical":
acritical critical critical analysis critical angle critical appraisal critical mass critical point critical review criticality criticalness more... - Những từ có chứa "critical" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gay gắt khủng hoảng bi quan
Lượt xem: 1818