corticated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corticated
Phát âm : /'kɔ:tikeitid/ Cách viết khác : (corticate) /'kɔ:tikit/
+ tính từ
- có vỏ
- giống vỏ cây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corticated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corticated":
corticate corticated corticoid
Lượt xem: 221