corticoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corticoid+ Noun
- (hóa học) chất chống viêm corticoid
- adrenal cortical steroids are used to treat many different conditions
chất chống viêm corticoid được dùng để chữa trị nhiều tình trạng khác nhau
- adrenal cortical steroids are used to treat many different conditions
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corticosteroid adrenal cortical steroid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corticoid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "corticoid":
corticate corticated corticoid
Lượt xem: 289