--

cosmic radiation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cosmic radiation

+ Noun

  • bức xạ đến từ bên ngoài hệ thống mặt trời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cosmic radiation"
  • Những từ có chứa "cosmic radiation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhật xạ bức xạ
Lượt xem: 709