--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
costalgia
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
costalgia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: costalgia
+ Noun
bệnh đau ngực bị gây ra bởi viêm cơ giữa xương sườn
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
pleurodynia
pleuralgia
Lượt xem: 301
Từ vừa tra
+
costalgia
:
bệnh đau ngực bị gây ra bởi viêm cơ giữa xương sườn
+
tham luận
:
speech
+
thuộc địa
:
colony
+
jocundity
:
tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi
+
hostility
:
sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch