cotton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cotton
Phát âm : /'kɔtn/
+ danh từ
- bông
- a bale of cotton
kiệu bông
- a bale of cotton
- cây bông
- chỉ, sợi
- vải bông
+ nội động từ
- hoà hợp, ăn ý
- to cotton together
ăn ý với nhau
- to cotton with each other
hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
- to cotton together
- yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu
- to cotton on to somebody
- bắt đầu thích ai; kết thân với ai
- to cotton on
- (từ lóng) hiểu
- to cotton up to
- làm thân, ngỏ ý trước
- gắn bó với ai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cotton plant cotton fiber cotton wool
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cotton"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cotton":
cation caution chitin citation coition costean cotton cottony custom cutin more... - Những từ có chứa "cotton":
common cotton grass cotton cotton ball cotton bollworm cotton candy cotton fiber cotton flannel cotton grass cotton mouse cotton rat more... - Những từ có chứa "cotton" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bông bông gòn giạt gòn áo trấn thủ diềm bâu áo vệ sinh chà xát cúi đành more...
Lượt xem: 754