--

cotton

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cotton

Phát âm : /'kɔtn/

+ danh từ

  • bông
    • a bale of cotton
      kiệu bông
  • cây bông
  • chỉ, sợi
  • vải bông

+ nội động từ

  • hoà hợp, ăn ý
    • to cotton together
      ăn ý với nhau
    • to cotton with each other
      hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau
  • yêu, quyến luyến, ý hợp tâm đầu
  • to cotton on to somebody
    • bắt đầu thích ai; kết thân với ai
  • to cotton on
    • (từ lóng) hiểu
  • to cotton up to
    • làm thân, ngỏ ý trước
    • gắn bó với ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cotton"
Lượt xem: 742