cation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cation
Phát âm : /'kætaiən/ Cách viết khác : (kation) /'kætaiən/
+ danh từ
- (vật lý) cation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cation":
cassation catena cation causation caution cessation chitin citation coition cotton more... - Những từ có chứa "cation":
abdication acetification acidification adjudication allocation altercation ammonification amplification application application blank more...
Lượt xem: 495