--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
couch potato
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
couch potato
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: couch potato
+ Noun
một kẻ lười biếng, dùng nhiều thời gian nằm dài.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "couch potato"
Những từ có chứa
"couch potato"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
khoai
đi văng
bánh khoai
khoai lang
gơ
khoai tây
ngô khoai
ninh
luống
bội thu
more...
Lượt xem: 1217
Từ vừa tra
+
couch potato
:
một kẻ lười biếng, dùng nhiều thời gian nằm dài.
+
cốt truyện
:
fame work; plot
+
hoại thân
:
Commit self-destruction
+
bệu
:
Flabbyđứa bé bệu, không khoe?the child is flabby, not in good healthbéo bệuto be flabbily fatmặt bệu raa sagging face