couch-grass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: couch-grass
Phát âm : /'kautʃgrɑ:s/
+ danh từ
- (thực vật học) cỏ băng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "couch-grass"
- Những từ có chứa "couch-grass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đi văng bổi ống nhòm bãi cỏ cỏ sâu róm cỏ mần trầu cỏ bạc đầu bãi chăn thả cỏ voi cỏ mật more...
Lượt xem: 409