counter reformation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter reformation+ Noun
- Sự chống lại cải cách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter reformation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "counter reformation":
counterreformation counter reformation - Những từ có chứa "counter reformation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 614