--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chuối sợi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chuối sợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuối sợi
+
Abaca
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuối sợi"
Những từ có chứa
"chuối sợi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ransom
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
sourness
mousy
more...
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
chuối sợi
:
Abaca
+
fertilise
:
làm cho tốt, làm cho màu mỡ (đất)
+
bể cạn
:
Water tank
+
bẫy cò ke
:
Dog trapbợm già mắc bẫy cò keold fox easily snared
+
nghênh tân
:
to welcome (a guest)