--

counter-insurgent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-insurgent

Phát âm : /'kauntərin,sə:dʤənt/

+ tính từ

  • chống khởi nghĩa
  • chống chiến tranh du kích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-insurgent"
Lượt xem: 288