counter-insurgent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counter-insurgent
Phát âm : /'kauntərin,sə:dʤənt/
+ tính từ
- chống khởi nghĩa
- chống chiến tranh du kích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counter-insurgent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "counter-insurgent":
counter-insurgent counterinsurgent - Những từ có chứa "counter-insurgent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phiến quân Phan Đình Phùng Hoàng Hoa Thám phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 288