countercheck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countercheck+ Noun
- Sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở
- phản tác dụng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
double check counteract
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "countercheck"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "countercheck":
countercheck counter check
Lượt xem: 326