counteract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counteract
Phát âm : /,kauntə'rækt/
+ ngoại động từ
- chống lại, kháng cự lại
- trung hoà, làm mất tác dụng
- to counteract the effects of the poison
làm mất tác dụng của chất độc, giải độc
- to counteract the effects of the poison
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counteract"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "counteract":
contract contrast counteract countersuit countershot - Những từ có chứa "counteract":
counteract counteraction counteractive
Lượt xem: 597