--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
counterculture
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
counterculture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterculture
+ Noun
phản văn hoá
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
counterculture
:
phản văn hoá
+
cricket-bat willow
:
cây liễu lai Á Âu, có lá màu hơi xám, các nhánh thẳng
+
albuminuria
:
(y học) chứng đái anbumin
+
phòng ăn
:
dining-room
+
bẽn lẽn
:
Bashful, self-conscious, shybẽn lẽn như gái mới về nhà chồngshy like a new bride at her in-laws