--

counterfoil

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterfoil

Phát âm : /'kauntəfɔil/

+ danh từ

  • cuống (biên lai, hoá đơn, séc, vé...)
Từ liên quan
Lượt xem: 435