stub
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stub
Phát âm : /stʌb/
+ danh từ
- gốc (cây)
- chân (răng)
- mẩu (bút chì, thuốc lá, đuôi chó)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuống (séc, hoá đơn...)
- cái nhú ra, vật nhú ra
- a mere stub of a horn
sừng mới nhu ra được một tí
- a mere stub of a horn
- (như) stub_nail
+ ngoại động từ
- đánh gốc, đánh hết gốc (ở một khoảnh đất)
- giụi tắt (mẩu thuốc lá) ((cũng) stub out)
- vấp (ngón chân)
- to stub one's toe against something
vấp ngón chân vào vật gì
- to stub one's toe against something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
butt check stub counterfoil ticket stub nub
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stub"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stub":
saxtuba set-up stab staff stave steep step stiff stipe stoep more... - Những từ có chứa "stub":
bestubbled check-stub stub stub nail stub-iron stubble stubbly stubborn stubbornness stubby - Những từ có chứa "stub" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cuồi dụi tắt
Lượt xem: 413