--

counterpart

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: counterpart

Phát âm : /'kauntəpɑ:t/

+ danh từ

  • bản sao, bản đối chiếu
  • người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác)
  • bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "counterpart"
Lượt xem: 629