--

twin

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: twin

Phát âm : /twin/

+ tính từ

  • sinh đôi
    • twin brothers
      anh em sinh đôi
  • cặp đôi, ghép đôi

+ danh từ

  • trẻ sinh đôi

+ động từ

  • để sinh đôi
  • (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với
  • kết hợp chặt chẽ
    • eye and hand are twinned in action
      mắt và tay kết hợp chặt chẽ trong hành động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "twin"
Lượt xem: 768