countershot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countershot+ Noun
- sự bắn trả đũa, bắn trả lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "countershot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "countershot":
counteract countersuit countershot
Lượt xem: 374