countersign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countersign
Phát âm : /'kauntəsain/
+ danh từ
- khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)
- chữ tiếp ký
+ ngoại động từ
- tiếp ký
- phê chuẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
countersignature password watchword word parole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "countersign"
- Những từ có chứa "countersign":
countersign countersignature
Lượt xem: 526