parole
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: parole
Phát âm : /pə'roul/
+ danh từ
- lời hứa danh dự (của tù nhân, tù binh... để được tha)
- to be on parole
được tha vì đã hứa
- to break one's parole
nuốt lời hứa danh dự
- to be on parole
- (quân sự) khẩu lệnh
+ danh từ
- tha theo lời hứa danh dự
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tha có điều kiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
password watchword word countersign word of honor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "parole"
Lượt xem: 798