suppliant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suppliant
Phát âm : /'sʌpliənt/
+ tính từ
- năn nỉ, van xin, khẩn khoản
+ danh từ
- người năn nỉ, người van xin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
supplicant supplicatory petitioner requester
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suppliant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suppliant":
splint supplant supplement suppliant
Lượt xem: 366