--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
countersubversion
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
countersubversion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: countersubversion
+ Noun
công tác phản gián nhằm chống lại và ngăn cản các hoạt động lật đổ
Lượt xem: 273
Từ vừa tra
+
countersubversion
:
công tác phản gián nhằm chống lại và ngăn cản các hoạt động lật đổ
+
disconnected
:
bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra
+
deflationary
:
giải lạm phát, làm giảm phát (làm giảm giá tiêu dùng, và tăng sức mua của đồng tiền)deflationary measurescác biện pháp làm giảm phát
+
unimpregnated
:
không thấm vào, không nhiễm vào