disconnected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconnected
Phát âm : /'diskə'nektid/
+ tính từ
- bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra
- (điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...)
- rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confused disjointed disordered garbled illogical scattered unconnected abrupt disunited fragmented split staccato - Từ trái nghĩa:
legato smooth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disconnected"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disconnected":
disconnect disconnected - Những từ có chứa "disconnected":
disconnected disconnectedness - Những từ có chứa "disconnected" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nghêu rời rạc buồn
Lượt xem: 474