--

disconnected

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconnected

Phát âm : /'diskə'nektid/

+ tính từ

  • bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra
  • (điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...)
  • rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disconnected"
Lượt xem: 474