county town
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: county town+ Noun
- thị xã (nơi đóng cơ quan hành chính của hạt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "county town"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "county town":
count-down count noun county town - Những từ có chứa "county town" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bờ Hà Tiên thành thị thành phố thị sảnh thị trấn thị xã Hoà Bình phụ cận tỉnh more...
Lượt xem: 565