curtsy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: curtsy
Phát âm : /'kə:tsi/ Cách viết khác : (curtsey) /'kə:tsi/
+ danh từ
- sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
- to drop a curtsy; to make one's curtsy to
khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)
- to drop a curtsy; to make one's curtsy to
+ nội động từ
- khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "curtsy"
Lượt xem: 594