--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
covalence
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
covalence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covalence
+ Noun
cộng hóa trị
đồng hóa trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covalence"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"covalence"
:
covalency
covalence
Lượt xem: 336
Từ vừa tra
+
covalence
:
cộng hóa trị
+
advertize
:
báo cho biết, báo cho ai biết trướcto advertise someone of something báo cho ai biết trước cái gì đóto advertise someone that... báo cho ai biết rằng...
+
thái độ
:
attitude
+
thông điệp
:
message, memo
+
changeable
:
dễ thay đổi, hay thay đổia changeable person con người dễ thay đổichangeable weather thời tiết hay thay đổi