--

covenanted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: covenanted

Phát âm : /'kʌvinəntid/

+ tính từ

  • bị hiệp ước ràng buộc, bị giao kèo ràng buộc; có ký giao kèo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "covenanted"
Lượt xem: 336